--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disk pack
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disk pack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk pack
+ Noun
tệp đĩa có thể mang theo được sử dụng trong thiết bị tích trữ đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk pack"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"disk pack"
:
disk pack
disc pack
disk space
disc space
Những từ có chứa
"disk pack"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gói
nhâu nhâu
chêm
nhét
thang
ních
vành
bì
chuẩn bị
bài
more...
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
disk pack
:
tệp đĩa có thể mang theo được sử dụng trong thiết bị tích trữ đĩa